ご覧になる [Lãm]
ごらんになる

Cụm từ, thành ngữĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

xem; nhìn; ngắm

JP: そして、みやなかに、うしひつじはとるものたち両替りょうがえじんたちすわっているのをごらんになった。

VI: Và trong cung điện, ngài thấy những người bán bò, cừu, chim bồ câu và những người đổi tiền đang ngồi.

Động từ phụ trợĐộng từ Godan - đuôi “ru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

📝 sau thể -te của động từ

thử làm...

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

是非ぜひ、ごらんになってください。
Hãy xem nhé.
地震じしんのニュースは、ごらんになられました?
Bạn đã xem tin tức về trận động đất chưa?
オリンピックの閉会へいかいしきは、ごらんになりましたか?
Quý vị đã xem lễ bế mạc của Olympic chưa?
残念ざんねんながら昨日きのうはごらんとおりの結果けっかとなりました。
Thật đáng tiếc, kết quả hôm qua đã diễn ra như quý vị đã thấy.
わたしたちの新居しんきょをごらんになってはいかがですか。
Bạn có muốn xem căn nhà mới của chúng tôi không?
こんイタリアにいらっしゃるのですから、ナポリはごらんになるべきですよ。
Bây giờ quý vị đang ở Ý, nên quý vị chắc chắn nên thăm Napoli.
内容ないようをごらんになり、適切てきせつなご意見いけんをいただければいです。
Rất mong nhận được ý kiến phù hợp từ bạn sau khi xem nội dung.
ローマをおとずれたことがおありなら、コロセウムをごらんになったにちがいない。
Nếu bạn đã đến Rome, chắc chắn bạn đã thấy Colosseum.
写真しゃしんをごらんになりたい場合ばあいは、どうぞ当方とうほうまでご連絡れんらくください。電子でんしメールでおおくいたします。
Nếu bạn muốn xem các bức ảnh khác, xin vui lòng liên hệ với chúng tôi. Chúng tôi sẽ gửi qua email.
なんも「やめましょうよ」とったのに、なにはいもワインをし--ごらんとおり、ぱらってハイになってしまったのである。
Tôi đã nói "Dừng lại đi" không biết bao nhiêu lần, nhưng anh ta cứ uống cạn hết ly rượu này đến ly rượu khác. Và bây giờ, như bạn có thể thấy, anh ta đã say bí tỉ.

Hán tự

Lãm xem xét; nhìn

Từ liên quan đến ご覧になる