ご覧なさる [Lãm]
御覧なさる [Ngự Lãm]
ごらんなさる

Động từ Godan - nhóm đặc biệt “-aru”

⚠️Kính ngữ (sonkeigo)

xem; nhìn; ngắm

🔗 見る

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

受付うけつけいてごらんなさい。
Hãy hỏi tại quầy lễ tân xem sao.
まどそとをごらんなさい。
Hãy nhìn ra ngoài cửa sổ.
あのたかやまをごらんなさい。
Hãy nhìn ngọn núi cao đó.
あのかがやほしをごらんなさい。
Hãy nhìn ngôi sao rực rỡ kia.
あなたのまえにある看板かんばんをごらんなさい。
Hãy nhìn biển báo phía trước bạn.
あのたか建物たてものてごらんなさい。
Hãy nhìn tòa nhà cao đó.
屋根やねあかいえてごらんなさい。
Hãy nhìn ngôi nhà có mái đỏ kia kìa.
どちらがしいかってごらんなさい。
Hãy nói xem bạn muốn cái nào.
さてみなさん、そのをごらんなさい。
Giờ đây, mọi người hãy nhìn vào bức tranh này.
このぬのくつみがいてごらんなさい。
Hãy dùng vải này để đánh bóng giày xem sao.

Hán tự

Lãm xem xét; nhìn
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến ご覧なさる