ぐんぐん

Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhanh chóng; mạnh mẽ; vượt bậc; đều đặn

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

トムのフランスはぐんぐん上達じょうたつしている。
Tiếng Pháp của Tom đang tiến bộ rất nhanh.
勉強べんきょう成果せいかて、成績せいせきがぐんぐんびた。
Nhờ học tập chăm chỉ, thành tích của tôi đã tăng vọt.

Từ liên quan đến ぐんぐん