ぐちゃぐちゃ
グチャグチャ

Trạng từTính từ đuôi naTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

nhão nhoét

Trạng từTính từ đuôi naTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru

⚠️Từ tượng thanh / tượng hình

lộn xộn; bừa bộn; hỗn loạn

JP: デスクトップがグチャグチャになってきた。

VI: Màn hình máy tính của tôi trở nên lộn xộn.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

うちのにわ、ぐちゃぐちゃね。
Khu vườn nhà tôi bừa bộn quá.
これがぐちゃぐちゃすぎてますか?
Điều này có quá lộn xộn không?
トムはあたまなかがぐちゃぐちゃだった。
Đầu óc Tom lộn xộn lắm.

Từ liên quan đến ぐちゃぐちゃ