Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
お食事処
[Thực Sự Xứ]
おしょくじどころ
🔊
Danh từ chung
nhà hàng (Nhật Bản)
Hán tự
食
Thực
ăn; thực phẩm
事
Sự
sự việc; lý do
処
Xứ
xử lý; quản lý
Từ liên quan đến お食事処
グリル
vỉ nướng; đồ nướng
レストラン
nhà hàng (đặc biệt kiểu Tây)
割烹店
かっぽうてん
nhà hàng (kiểu Nhật)
大衆食堂
たいしゅうしょくどう
quán ăn bình dân
小料理屋
こりょうりや
quán ăn nhỏ
店屋
みせや
cửa hàng; tiệm
料亭
りょうてい
ryotei
料理屋
りょうりや
nhà hàng
料理店
りょうりてん
nhà hàng
料理茶屋
りょうりぢゃや
nhà hàng
旗亭
きてい
nhà hàng; quán trọ
茶寮
ちゃりょう
phòng trà đạo; lều trà đạo
食べ物屋
たべものや
quán ăn
食堂
しょくどう
phòng ăn; nhà ăn
飯屋
めしや
quán ăn; nhà hàng phục vụ món ăn đơn giản
飲食店
いんしょくてん
nhà hàng
Xem thêm