お釈迦 [Thích Ca]
御釈迦 [Ngự Thích Ca]
おしゃか
オシャカ

Danh từ chung

hàng hóa kém chất lượng; hàng lỗi

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

Đức Phật Gautama

🔗 釈迦

Hán tự

Thích giải thích
Ca (dùng để phiên âm)
Ngự tôn kính; điều khiển; cai quản

Từ liên quan đến お釈迦