お祖父さん [Tổ Phụ]
お爺さん [Gia]
おじいさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là お祖父さん khi viết bằng kanji

ông nội

JP: おじいさんはすこみみとおいんだ。

VI: Ông hơi lãng tai.

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

📝 thường là お爺さん khi viết bằng kanji

cụ ông; ông già

JP: おじいさんはその人形にんぎょうをピノキオとづけました。

VI: Ông đã đặt tên cho con búp bê gỗ là Pinocchio.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じいさんさんがかなり老衰ろうすいしている。
Ông tôi đã già yếu đáng kể.
彼女かのじょのおじいさんさんはどちらにおまいなの?
Ông của cô ấy sống ở đâu vậy?
じいさんさんは、お二人ふたりともご健在けんざいですか?
Ông của bạn cả hai người vẫn khoẻ chứ?

Hán tự

Tổ tổ tiên; người tiên phong; người sáng lập
Phụ cha
Gia ông già

Từ liên quan đến お祖父さん