お嬢様 [Nương Dạng]
お嬢さま [Nương]
おじょうさま

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

con gái (của người khác)

JP:じょうさまこちらへどうぞ。

VI: Xin mời cô gái này qua đây.

Danh từ chung

tiểu thư (được nuôi dưỡng cẩn thận); người phụ nữ chưa từng biết khó khăn; người phụ nữ ngây thơ

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

じょうさまくすりまないでください。
Xin cô tiểu thư, đừng uống thuốc.
生粋きっすいのおじょうさまだからな。残念ざんねんながら悪戯いたずらとかじゃなくてあれでもとだ。
Vì cô ấy là một tiểu thư chính hiệu nên không phải trò đùa đâu, đó là bản chất thật của cô ấy.
さすが、おじょうさま自由じゆう奔放ほんぽう生活せいかつをしていたわけじゃないんだ。
Quả là cô tiểu thư. Không phải cứ sống

Hán tự

Nương cô gái
Dạng ngài; cách thức

Từ liên quan đến お嬢様