お天気 [Thiên Khí]
おてんき

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

thời tiết

JP: いいおてんきですね。

VI: Thời tiết đẹp quá nhỉ.

🔗 天気

Danh từ chung

tâm trạng

JP: それにくら最近さいきん彼女かのじょのお天気てんき良好りょうこう

VI: So với trước đây, dạo này cô ấy tâm trạng khá hơn nhiều.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

天気てんきわるいね。
Thời tiết xấu nhỉ.
明日あしたのお天気てんきはどうかしら?
Không biết thời tiết ngày mai sẽ thế nào đây nhỉ?
今日きょうはすがすがしいお天気てんきですね。
Hôm nay thời tiết thật sảng khoái.
なんてすばらしいお天気てんきなんだ。
Thật là một thời tiết tuyệt vời!
天気てんきはどういうぐあいですか。
Thời tiết thế nào vậy?
ニューヨークのお天気てんきはどうですか。
Thời tiết ở New York thế nào?
天気てんきはこのうえなくすばらしい。
Thời tiết đẹp không thể tả.
今朝けさはよいお天気てんきなので、散歩さんぽきたいな。
Sáng nay trời đẹp, tôi muốn đi dạo một chút.
天気てんきいいし、散歩さんぽこうかな。
Trời đẹp thế này, có lẽ tôi nên đi dạo.
天気てんきがよければ、パーティーは、おもてでやります。
Nếu trời đẹp, bữa tiệc sẽ được tổ chức ngoài trời.

Hán tự

Thiên trời; bầu trời; hoàng gia
Khí tinh thần; không khí

Từ liên quan đến お天気