お医者さん [Y Giả]
おいしゃさん
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Lịch sự (teineigo)

bác sĩ

JP: すぐにお医者いしゃさんをびなさい。

VI: Hãy gọi bác sĩ ngay.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

医者いしゃさんなの?
Bạn là bác sĩ à?
医者いしゃさんにったの?
Bạn đã đi bác sĩ chưa?
医者いしゃさんにはなりたくないの!
Tôi không muốn làm bác sĩ!
トムはお医者いしゃさんじゃないよ。
Tom không phải là bác sĩ.
医者いしゃさんごっこだけしたの。
Bọn cháu chỉ chơi trò bác sĩ thôi mà.
医者いしゃさんにってくる。
Tôi sẽ đi bác sĩ một chút.
医者いしゃさんの予約よやくったの?
Bạn đã đặt lịch với bác sĩ chưa?
医者いしゃさんをんでください。
Hãy gọi bác sĩ.
医者いしゃさん、脇腹わきばらがいたみます。
Bác sĩ ơi, tôi đau vùng hông.
医者いしゃさんにてもらったの?
Bạn đã đi khám bác sĩ chưa?

Hán tự

Y bác sĩ; y học
Giả người

Từ liên quan đến お医者さん