うじうじ
ウジウジ
Trạng từTrạng từ đi kèm trợ từ “to”Danh từ hoặc phân từ đi kèm suru
⚠️Từ tượng thanh / tượng hình
do dự; lưỡng lự
JP: おまえもいい加減ウジウジしてないで、決断しなさい!
VI: Thôi đừng lấm lét nữa, hãy quyết định đi!
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
お前って本当にうじうじして煮え切らない奴だなあ。俺に言いたいことがあるなら今ここではっきり言えよ。
Cậu thật là dây dưa, không quyết đoán. Nếu có điều gì muốn nói với tôi, hãy nói rõ ràng ngay bây giờ.