Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
電算
[Điện Toán]
でんさん
🔊
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
máy tính
🔗 電子計算機
Hán tự
電
Điện
điện
算
Toán
tính toán; số
Từ liên quan đến 電算
コンピュータ
máy tính
コンピューター
máy tính
データプロセッサー
bộ xử lý dữ liệu
計算器
けいさんき
máy tính cầm tay
計算機
けいさんき
máy tính cầm tay
電子計算機
でんしけいさんき
máy tính
電算機
でんさんき
máy tính điện tử
電脳
でんのう
máy tính