電子計算機 [Điện Tử Kế Toán Cơ]
でんしけいさんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 33000

Danh từ chung

máy tính

JP: 電子でんし計算けいさん人間にんげん頭脳ずのう計算けいさんするのとちょうどおなじように計算けいさんすること出来できる。

VI: Máy tính điện tử có thể tính toán giống hệt như bộ não con người.

🔗 コンピュータ

Hán tự

Điện điện
Tử trẻ em
Kế âm mưu; kế hoạch; mưu đồ; đo lường
Toán tính toán; số
máy móc; cơ hội

Từ liên quan đến 電子計算機