コンピュータ
コンピューター
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

máy tính

JP: あ、またコンピューターがかたまっちゃったよ。

VI: Ồ, máy tính lại bị đơ rồi.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

コンピューターにデータをいれる。
Nhập dữ liệu vào máy tính.
どのコンピューターをいたいの?
Bạn muốn mua máy tính nào?
そのコンピュータ、ダメかも。
Cái máy tính này hỏng rồi.
コンピューターはとてもやくちます。
Máy tính rất hữu ích.
洋子ようこはコンピューターをえない。
Yoko không thể mua máy tính.
コンピューターは最近さいきん発明はつめいです。
Máy tính là một phát minh gần đây.
わたしはコンピューターが使つかえる。
Tôi có thể sử dụng máy tính.
わたしはコンピューターを使つかいます。
Tôi sử dụng máy tính.
そのコンピューターはあたらしいです。
Chiếc máy tính đó là mới.
これはわたしのコンピュータです。
Đây là máy tính của tôi.

Từ liên quan đến コンピュータ