電算機
[Điện Toán Cơ]
でんさんき
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 29000
Độ phổ biến từ: Top 29000
Danh từ chung
Lĩnh vực: Tin học
máy tính điện tử
JP: 電算機は経営者に詳しい最新の情報を与えてくれる。
VI: Máy tính cung cấp thông tin mới nhất cho các nhà quản lý.