通信員 [Thông Tín Viên]
つうしんいん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 45000

Danh từ chung

phóng viên; nhà báo

JP: 通信員つうしんいん海外かいがい生活せいかつにすぐに順応じゅんのうしなくてはいけない。

VI: Phóng viên phải nhanh chóng thích nghi với cuộc sống ở nước ngoài.

Hán tự

Thông giao thông; đi qua; đại lộ; đi lại; đơn vị đếm cho thư, ghi chú, tài liệu, v.v
Tín niềm tin; sự thật
Viên nhân viên; thành viên

Từ liên quan đến 通信員