リポーター
レポーター

Danh từ chung

phóng viên

JP: そのレポーターは戦争せんそうについて直接ちょくせつった。

VI: Phóng viên đó đã trực tiếp tìm hiểu về chiến tranh.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

リポーターたち質問しつもんつづけた。
Các phóng viên tiếp tục đặt câu hỏi.
リポーターはわれたことをすべてめた。
Phóng viên đã ghi lại tất cả những gì được nói.

Từ liên quan đến リポーター