1. Thông tin cơ bản
- Từ: 特派員
- Cách đọc: とくはいん
- Loại từ: Danh từ
- Sắc thái: Chuyên môn báo chí, trang trọng
- Cụm thường gặp: 海外特派員, 現地特派員, 本紙特派員, 特派員報告, 特派員として赴任する
2. Ý nghĩa chính
特派員 là “đặc phái viên báo chí”, phóng viên được tòa soạn cử đi đến một địa bàn cụ thể (thường là nước ngoài hay hiện trường) để đưa tin, viết bài, tường thuật.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 記者: phóng viên nói chung.
- 通信員: cộng tác viên địa phương, thường không thuộc biên chế chính.
- 駐在員: người thường trú công tác ở địa bàn (có thể là phóng viên thường trú).
- 派 trong 特派員: mang nghĩa “phái cử, cử đi”, nên nhấn mạnh tính nhiệm vụ đặc biệt.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Bản tin, bài báo: 本紙の特派員が現地から報告します。
- Hồ sơ nghề nghiệp: 特派員として欧州に赴任していた。
- Tên gọi chương trình: 「〜特派員リポート」, 「現地特派員の声」。
- Ngữ pháp: 〜の特派員, 〜社特派員, 特派員として取材する。
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 記者 |
Liên quan |
Phóng viên |
Khái quát; 特派員 là một loại phóng viên được cử đi đặc biệt. |
| 通信員 |
Gần nghĩa |
Cộng tác viên địa phương |
Thường là bán thời gian, không thuộc tòa soạn chính. |
| 特任記者 |
Gần nghĩa |
Phóng viên đặc nhiệm |
Nhấn mạnh nhiệm vụ đặc biệt, tương tự nhưng không nhất thiết là “phái đi”. |
| 駐在員 |
Liên quan |
Nhân viên thường trú |
Cư trú lâu dài tại địa bàn công tác. |
| 編集者 |
Tương phản |
Biên tập viên |
Làm việc chủ yếu trong tòa soạn, không phải người được cử đi hiện trường. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 特: đặc biệt.
- 派: phái, cử đi, phái cử.
- 員: nhân viên, thành viên.
- 特派員: “nhân viên được phái đi đặc biệt”, tức đặc phái viên.
7. Bình luận mở rộng (AI)
特派員 thường gắn với thương hiệu tòa soạn: 本紙特派員, NHK特派員… Việc dùng từ này hàm ý nguồn tin trực tiếp từ hiện trường, có độ tin cậy và góc nhìn địa phương. Trong hồ sơ nghề nghiệp, nhấn mạnh kỹ năng ngôn ngữ và mạng lưới nguồn tin là điểm mạnh của vị trí này.
8. Câu ví dụ
- 彼は新聞社の特派員として北京に赴任した。
Anh ấy nhận nhiệm vụ sang Bắc Kinh làm đặc phái viên của tòa soạn.
- 本紙の欧州特派員が現地の様子を伝えた。
Đặc phái viên châu Âu của báo chúng tôi đã đưa tin tình hình tại chỗ.
- テレビ局は現地特派員のレポートを放送した。
Đài truyền hình đã phát phóng sự do đặc phái viên tại chỗ thực hiện.
- 特派員としての初仕事は首脳会談の取材だった。
Công việc đầu tiên với tư cách đặc phái viên là đưa tin hội đàm cấp cao.
- 彼女は元特派員で、今は解説者として活躍している。
Cô ấy là cựu đặc phái viên, hiện hoạt động với vai trò bình luận viên.
- 現地文化に精通した特派員が強みだ。
Điểm mạnh là có đặc phái viên am hiểu văn hóa địa phương.
- 危険地域では特派員の安全対策が最優先だ。
Ở khu vực nguy hiểm, các biện pháp an toàn cho đặc phái viên là ưu tiên hàng đầu.
- 特派員の視点から見ると、政策の受け止め方が異なる。
Từ góc nhìn của đặc phái viên, cách đón nhận chính sách khác nhau.
- 編集部は特派員の原稿を急ぎでチェックした。
Ban biên tập đã gấp rút kiểm tra bản thảo của đặc phái viên.
- 彼はアジア担当の特派員に選ばれた。
Anh ấy được chọn làm đặc phái viên phụ trách khu vực châu Á.