Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
コレスポンデント
🔊
Danh từ chung
phóng viên
Từ liên quan đến コレスポンデント
リポーター
phóng viên
レポーター
phóng viên
特派員
とくはいん
phóng viên (đặc biệt) (ví dụ: cho một tờ báo)
通信員
つうしんいん
phóng viên; nhà báo