記者 [Kí Giả]

きしゃ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 1000

Danh từ chung

phóng viên; nhà báo

JP: 記者きしゃはなされたことはすべてめた。

VI: Phóng viên đã ghi chép lại tất cả những gì được nói.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし記者きしゃです。
Tôi là phóng viên.
新聞しんぶん記者きしゃほうですね。
Anh là phóng viên báo chí phải không?
なぜなら新聞しんぶん記者きしゃだったからです。
Bởi vì tôi là một nhà báo.
新聞しんぶん記者きしゃになりたい。
Tôi muốn trở thành phóng viên báo chí.
大統領だいとうりょう記者きしゃ会見かいけんおこなった。
Tổng thống đã tổ chức một cuộc họp báo.
息子むすこ報道ほうどう記者きしゃなんです。
Con trai tôi là một phóng viên.
わたしはスポーツ記者きしゃになりたい。
Tôi muốn trở thành phóng viên thể thao.
かれはタイム記者きしゃです。
Anh ấy là phóng viên của tạp chí Time.
大臣だいじん記者きしゃだんとの会見かいけんこばんだ。
Bộ trưởng đã từ chối gặp gỡ báo chí.
首相しゅしょう明日あした記者きしゃ会見かいけんをします。
Thủ tướng sẽ có cuộc họp báo vào ngày mai.

Hán tự

Từ liên quan đến 記者

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 記者
  • Cách đọc: きしゃ (romaji: kisha)
  • Từ loại: danh từ
  • Nghĩa tiếng Việt: phóng viên, ký giả, nhà báo (người thu thập thông tin và viết/đưa tin)
  • Trình độ tham khảo: JLPT N3
  • Lĩnh vực: báo chí, truyền thông, truyền hình
  • Hán Việt: kí giả
  • Đồng âm dễ nhầm: 汽車(きしゃ) = tàu hỏa. Phải dựa vào ngữ cảnh hoặc chữ Hán để phân biệt.

2. Ý nghĩa chính

記者 là người làm công việc thu thập thông tin (取材), phỏng vấn (インタビュー), viết bài (記事を書く), đưa tin (報道する) cho báo giấy, đài phát thanh, truyền hình, hoặc các trang tin điện tử. Từ này mang sắc thái trung tính, chỉ nghề nghiệp cụ thể trong tổ chức báo chí hoặc làm tự do.

3. Phân biệt

  • 記者 vs ジャーナリスト: 記者 thường gắn với tòa soạn/cơ quan báo chí và công việc đưa tin hằng ngày. ジャーナリスト rộng hơn, nhấn mạnh tính nghề báo nói chung, có thể độc lập, điều tra chuyên sâu.
  • 記者 vs レポーター: レポーター thiên về người lên hình/ra hiện trường để tường thuật (truyền hình, radio). 記者 bao quát hơn (viết, biên tập, đưa tin), không nhất thiết xuất hiện trước ống kính.
  • 新聞記者: chỉ rõ phóng viên báo in. Tương tự có テレビ記者 (phóng viên truyền hình), 通信社の記者 (phóng viên hãng thông tấn).
  • 報道陣: tập thể giới báo chí (đám phóng viên), không chỉ một người.
  • 記者会見: cuộc họp báo; 記者クラブ: câu lạc bộ ký giả (mạng lưới phóng viên tại cơ quan công quyền).

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Cấu trúc hay gặp:
    • 記者として働く/活動する: làm việc với tư cách phóng viên
    • 記者が質問する/詰めかける: phóng viên đặt câu hỏi / kéo đến đông
    • 記者に取材される/囲まれる: bị phóng viên phỏng vấn / vây quanh
    • 若手記者/ベテラン記者/政治部の記者: phóng viên trẻ / kỳ cựu / ban chính trị
    • 記者会見/記者発表/記者クラブ/記者団: họp báo / thông cáo báo chí trực tiếp / câu lạc bộ ký giả / đoàn phóng viên
  • Sắc thái: trung tính, chuyên nghiệp. Dùng được trong văn nói và viết. Khi xưng hô tập thể thường nói 記者の皆さん, 報道関係者の皆さま.
  • Không cần biến đổi kính ngữ đặc biệt cho bản thân từ 記者; kính ngữ thể hiện qua động từ đi kèm (伺う, 申します, させていただく...).

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Cách đọc Loại Ghi chú ngắn
ジャーナリスト じゃーなりすと danh từ Nhà báo nói chung; có thể độc lập, điều tra chuyên sâu.
新聞記者 しんぶんきしゃ danh từ Phóng viên báo in.
レポーター れぽーたー danh từ Người tường thuật trước ống kính/micro.
報道陣 ほうどうじん danh từ Tập thể giới báo chí; số nhiều/tập hợp.
編集者 へんしゅうしゃ danh từ Biên tập viên; liên quan nhưng khác vai trò.
被取材者 ひしゅざいしゃ danh từ Đối tượng được phỏng vấn; đối lập vai trò.
読者 どくしゃ danh từ Độc giả; người tiếp nhận thông tin.
視聴者 しちょうしゃ danh từ Khán thính giả (TV/Radio/Online).
記者会見 きしゃかいけん danh từ Họp báo; sự kiện liên quan trực tiếp đến 記者.
記者クラブ きしゃくらぶ danh từ Mạng lưới phóng viên tại cơ quan công quyền.

6. Bộ phận & cấu tạo từ

  • Kanji cấu thành:
    • (キ / しる-す): ghi chép, ghi lại. Cấu tạo: 言 (lời) + 己 (bản thân).
    • (シャ / もの): người, kẻ; hậu tố chỉ người làm một nghề/việc.
  • Cấu trúc ngữ pháp: X + 者 = người làm X. Ví dụ: 研究者 (nhà nghiên cứu), 学者 (học giả), 作者 (tác giả).
  • Hán Việt toàn từ: 記者 = kí (ghi) + giả (người) → người ghi chép/đưa tin.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong đời sống báo chí Nhật Bản, 記者クラブ có vai trò đáng kể: nhiều thông tin chính thống được chuyển tới phóng viên thành viên thông qua họp báo và tài liệu phát tay. Điều này giúp đưa tin nhanh, nhưng đôi khi cũng bị bàn luận về tính độc lập và cạnh tranh thông tin. Khi học từ 記者, bạn cũng sẽ gặp các cụm chuyên ngành như 特ダネ(スクープ) (tin độc quyền), 締め切り (hạn chót nộp bài), オフレコ (không ghi vào bài). Ngoài ra, hãy lưu ý đồng âm 汽車(きしゃ): trong văn viết, kanji sẽ giúp phân biệt; trong văn nói, ngữ cảnh báo chí hay giao thông sẽ làm rõ nghĩa.

8. Câu ví dụ

  • 彼は全国紙の記者として十年働いている。
    Anh ấy đã làm phóng viên cho một tờ báo toàn quốc được mười năm.
  • 事故の知らせを受けて、記者が現場に駆けつけた。
    Nhận tin về vụ tai nạn, các phóng viên đã lập tức có mặt tại hiện trường.
  • 首相は記者会見で辞任を表明した。
    Thủ tướng tuyên bố từ chức trong buổi họp báo.
  • 新人記者は先輩から取材の基本を教わった。
    Phóng viên mới đã được đàn anh chỉ dạy những điều cơ bản khi đi lấy tin.
  • その発言について記者から厳しい質問が相次いだ。
    Các phóng viên liên tiếp đặt những câu hỏi gay gắt về phát ngôn đó.
  • 彼女はテレビ局の記者というより、現場のレポーターに近い。
    Cô ấy gần với vai trò phóng viên hiện trường hơn là phóng viên biên soạn của đài.
  • 容疑者は記者に囲まれて何も話せなかった。
    Nghi phạm bị phóng viên vây quanh nên không thể nói gì.
  • 彼はフリーの記者として海外で取材している。
    Anh ấy làm phóng viên tự do và đi lấy tin ở nước ngoài.
💡 Giải thích chi tiết về từ 記者 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?