新聞屋 [Tân Văn Ốc]
しんぶんや

Danh từ chung

quầy báo; người bán báo; người giao báo

Danh từ chung

phóng viên báo chí

Hán tự

Tân mới
Văn nghe; hỏi; lắng nghe
Ốc mái nhà; nhà; cửa hàng

Từ liên quan đến 新聞屋