Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 8000
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
tiễn biệt; tiễn đưa
JP: 両親は空港まで私を見送ってくれた。
VI: Bố mẹ đã đưa tôi đến sân bay để tiễn.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
nhìn theo; dõi theo
JP: 私たちは彼が見えなくなるまで見送った。
VI: Chúng tôi đã tiễn anh ấy cho đến khi không nhìn thấy nữa.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
để qua; bỏ qua
JP: 彼に会う機会を見送った。
VI: Tôi đã bỏ lỡ cơ hội để gặp anh ấy.
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
hoãn lại; trì hoãn
JP:
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
chăm sóc đến cuối đời
Động từ Godan - đuôi “ru”Tha động từ
Lĩnh vực: Thị trường chứng khoán
chờ xem