果たせるかな [Quả]

果たせる哉 [Quả Tai]

はたせるかな

Trạng từ

⚠️Từ trang trọng / văn học

như mong đợi

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

目的もくてきたせたんですか?
Bạn đã đạt được mục tiêu chưa?

Hán tự

Từ liên quan đến 果たせるかな