[Đồn]
[Đốn]
[Đồn]
トン
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)

Danh từ chung

⚠️Thường chỉ viết bằng kana

tấn

JP: このはしおもさ10トンしかささえられません。

VI: Cây cầu này chỉ chịu được trọng tải tối đa 10 tấn.

Từ liên quan đến 屯