1. Thông tin cơ bản
- Từ: 妃
- Cách đọc: ひ
- Từ loại: Danh từ
- Hán-Việt: phi
- Độ trang trọng: Rất trang trọng, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh hoàng gia/hoàng thất
- Dạng liên quan thường gặp: お妃さま(おきさきさま), 王妃(おうひ), 皇太子妃(こうたいしひ), 妃殿下(ひでんか)
2. Ý nghĩa chính
妃 nghĩa là “phi”, tức vợ của vua, hoàng tử, hoặc thành viên nam của hoàng gia. Trong tiếng Nhật hiện đại, thường thấy trong các danh xưng trang trọng như 王妃 (hoàng hậu/hoàng phi), 皇太子妃 (thái tử phi).
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 妻(つま)/ 夫人(ふじん): vợ nói chung; không mang sắc thái hoàng gia.
- 姫(ひめ): công nương, công chúa (thường là con gái). Không phải “vợ của vua”.
- 王妃 / 皇后(こうごう): “王妃” là vợ của quốc vương; “皇后” là hoàng hậu (vợ của thiên hoàng). “妃” là yếu tố tạo danh xưng, mang nghĩa “phi”.
- お妃さま: cách gọi tôn kính, thân thiện, thường thấy trong truyện cổ tích hoặc lời nói với trẻ em.
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Dùng trong tin tức, văn bản nghi lễ, lịch sử, hoặc truyện cổ tích. Mang sắc thái trang trọng và tôn kính.
- Thường kết hợp: 妃殿下 (Điện hạ), 王妃として公務を行う, 皇太子妃時代.
- Không dùng để chỉ vợ trong đời thường. Tránh dùng nhầm với 妻.
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 王妃 |
Danh xưng cụ thể |
Hoàng phi/Hoàng hậu (vợ quốc vương) |
Cụ thể hóa vai trò “妃” đối với vua. |
| 皇太子妃 |
Danh xưng cụ thể |
Thái tử phi |
Vợ của thái tử. |
| 皇后 |
Liên quan (khác vai) |
Hoàng hậu |
Vợ của thiên hoàng; không dùng chữ 妃. |
| 姫 |
Liên quan (khác nghĩa) |
Công chúa/Công nương |
Chỉ con gái hoàng tộc, không phải vợ. |
| 妻 |
Đối lập về phong cách |
Vợ |
Dùng đời thường; không mang sắc thái hoàng gia. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- Kanji: 妃 = 女 (nữ) + 己 (kỷ)
- Bộ thủ: 女
- Gợi nhớ: “Người nữ” gắn với vị trí “cận kề” bậc đế vương ⇒ phi.
- Âm On: ヒ; Âm Kun: きさき(hiếm, cổ), dùng thực tế: ひ (trong từ độc lập) hoặc làm thành tố trong danh xưng.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật hiện đại, 妃 thường xuất hiện như một thành tố trong danh xưng hơn là danh từ độc lập. Khi dạy trẻ nhỏ, “お妃さま” gần gũi hơn. Khi dịch, nên chú ý bối cảnh quốc gia (vương quốc hay đế quốc) để chọn “hoàng phi”, “hoàng hậu”, hay “thái tử phi” cho sát.
8. Câu ví dụ
- 彼女は国王の妃となった。
Cô ấy đã trở thành phi của quốc vương.
- 新しい妃の正式な称号が発表された。
Danh xưng chính thức của tân phi đã được công bố.
- 彼は妃殿下に拝謁した。
Anh ấy đã được yết kiến Điện hạ phi.
- 皇太子妃は病院を訪問した。
Thái tử phi đã thăm bệnh viện.
- その国では妃の公務が多い。
Ở nước đó, các công vụ của phi rất nhiều.
- 妃の衣装は伝統的な意匠で仕立てられた。
Trang phục của phi được may theo họa tiết truyền thống.
- 王の妃としての責任は重い。
Trách nhiệm với tư cách là phi của nhà vua rất nặng nề.
- 彼女は将来妃になると噂された。
Có tin đồn rằng cô ấy sẽ trở thành phi trong tương lai.
- 新妃の教育背景が注目を集めている。
Bối cảnh giáo dục của tân phi đang thu hút chú ý.
- 子どもたちは「お妃さま」と呼んだ。
Bọn trẻ gọi là “nương nương/hoàng phi”.