[Phi]

Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 14000

Danh từ dùng như hậu tố

công chúa; phi tần

Hán tự

Từ liên quan đến 妃

1. Thông tin cơ bản

  • Từ: 妃
  • Cách đọc: ひ
  • Từ loại: Danh từ
  • Hán-Việt: phi
  • Độ trang trọng: Rất trang trọng, chủ yếu dùng trong ngữ cảnh hoàng gia/hoàng thất
  • Dạng liên quan thường gặp: お妃さま(おきさきさま), 王妃(おうひ), 皇太子妃(こうたいしひ), 妃殿下(ひでんか)

2. Ý nghĩa chính

nghĩa là “phi”, tức vợ của vua, hoàng tử, hoặc thành viên nam của hoàng gia. Trong tiếng Nhật hiện đại, thường thấy trong các danh xưng trang trọng như 王妃 (hoàng hậu/hoàng phi), 皇太子妃 (thái tử phi).

3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)

  • 妻(つま)/ 夫人(ふじん): vợ nói chung; không mang sắc thái hoàng gia.
  • 姫(ひめ): công nương, công chúa (thường là con gái). Không phải “vợ của vua”.
  • 王妃 / 皇后(こうごう): “王妃” là vợ của quốc vương; “皇后” là hoàng hậu (vợ của thiên hoàng). “妃” là yếu tố tạo danh xưng, mang nghĩa “phi”.
  • お妃さま: cách gọi tôn kính, thân thiện, thường thấy trong truyện cổ tích hoặc lời nói với trẻ em.

4. Cách dùng & ngữ cảnh

  • Dùng trong tin tức, văn bản nghi lễ, lịch sử, hoặc truyện cổ tích. Mang sắc thái trang trọngtôn kính.
  • Thường kết hợp: 妃殿下 (Điện hạ), 王妃として公務を行う, 皇太子妃時代.
  • Không dùng để chỉ vợ trong đời thường. Tránh dùng nhầm với .

5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa

Từ Loại liên hệ Nghĩa tiếng Việt Ghi chú dùng
王妃 Danh xưng cụ thể Hoàng phi/Hoàng hậu (vợ quốc vương) Cụ thể hóa vai trò “妃” đối với vua.
皇太子妃 Danh xưng cụ thể Thái tử phi Vợ của thái tử.
皇后 Liên quan (khác vai) Hoàng hậu Vợ của thiên hoàng; không dùng chữ 妃.
Liên quan (khác nghĩa) Công chúa/Công nương Chỉ con gái hoàng tộc, không phải vợ.
Đối lập về phong cách Vợ Dùng đời thường; không mang sắc thái hoàng gia.

6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)

  • Kanji: 妃 = 女 (nữ) + 己 (kỷ)
  • Bộ thủ: 女
  • Gợi nhớ: “Người nữ” gắn với vị trí “cận kề” bậc đế vương ⇒ phi.
  • Âm On: ヒ; Âm Kun: きさき(hiếm, cổ), dùng thực tế: ひ (trong từ độc lập) hoặc làm thành tố trong danh xưng.

7. Bình luận mở rộng (AI)

Trong tiếng Nhật hiện đại, thường xuất hiện như một thành tố trong danh xưng hơn là danh từ độc lập. Khi dạy trẻ nhỏ, “お妃さま” gần gũi hơn. Khi dịch, nên chú ý bối cảnh quốc gia (vương quốc hay đế quốc) để chọn “hoàng phi”, “hoàng hậu”, hay “thái tử phi” cho sát.

8. Câu ví dụ

  • 彼女は国王のとなった。
    Cô ấy đã trở thành phi của quốc vương.
  • 新しいの正式な称号が発表された。
    Danh xưng chính thức của tân phi đã được công bố.
  • 彼は殿下に拝謁した。
    Anh ấy đã được yết kiến Điện hạ phi.
  • 皇太子は病院を訪問した。
    Thái tử phi đã thăm bệnh viện.
  • その国ではの公務が多い。
    Ở nước đó, các công vụ của phi rất nhiều.
  • の衣装は伝統的な意匠で仕立てられた。
    Trang phục của phi được may theo họa tiết truyền thống.
  • 王のとしての責任は重い。
    Trách nhiệm với tư cách là phi của nhà vua rất nặng nề.
  • 彼女は将来になると噂された。
    Có tin đồn rằng cô ấy sẽ trở thành phi trong tương lai.
  • の教育背景が注目を集めている。
    Bối cảnh giáo dục của tân phi đang thu hút chú ý.
  • 子どもたちは「おさま」と呼んだ。
    Bọn trẻ gọi là “nương nương/hoàng phi”.
💡 Giải thích chi tiết về từ 妃 được AI hổ trợ, đã qua biên tập bởi độ ngũ VNJPDICT.

Bạn thích bản giải thích này?