原
[Nguyên]
はら
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Danh từ chung
đồng cỏ; thảo nguyên
JP: 私達がよく野球をして遊んだ原は今すっかり家が建て込んでしまった。
VI: Cánh đồng nơi chúng tôi thường chơi bóng chày giờ đã trở thành khu dân cư.