凝らす [Ngưng]
こらす
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 42000

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

tập trung; chú tâm vào; cống hiến; nỗ lực

JP: そのキルトは本当ほんとうによく技巧ぎこうらされていていいものですね。

VI: Cái chăn đó thật sự được làm tỉ mỉ và đẹp mắt.

JP: その部屋へや装飾そうしょくらしている。

VI: Căn phòng đó được trang trí công phu.

Động từ Godan - đuôi “su”Tha động từ

cứng lại; căng thẳng

Hán tự

Ngưng đông cứng; đóng băng; cứng; say mê

Từ liên quan đến 凝らす