先取り
[Tiên Thủ]
先どり [Tiên]
先取 [Tiên Thủ]
先どり [Tiên]
先取 [Tiên Thủ]
さきどり
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 24000
Độ phổ biến từ: Top 24000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
nhận trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
đón đầu; đi trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Tin học
nạp trước
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTha động từ
Lĩnh vực: Ngôn ngữ học
hoàn thành trước