先回り
[Tiên Hồi]
さきまわり
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 44000
Độ phổ biến từ: Top 44000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
đi trước; đón đầu
JP: 敵が攻撃しそうなところに先回りして手を打っておいた。
VI: Tôi đã chủ động đối phó trước ở những nơi kẻ thù có thể tấn công.