中性
[Trung Tính]
ちゅうせい
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 27000
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
trung tính
JP: リトマス紙で溶液の液性(酸性、中性、塩基性)を調べるときは、リトマス紙をすべて溶液に浸すのではなく、紙の先端の部分だけを浸します。
VI: Khi đo độ pH của một chất lỏng (tính axít, tính trung tính, tính kiềm) bằng giấy quỳ tím, đừng nhúng toàn bộ tờ giấy vào trong chất lỏng đó, mà hãy chỉ nhúng phần đầu của tờ giấy mà thôi.
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
lưỡng tính
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
Lĩnh vực: Ngữ pháp
giống trung tính
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
アレックスは、中性的な名前です。
Alex là tên trung tính.