Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
ジャーナル
🔊
Danh từ chung
Lĩnh vực:
Tin học
nhật ký
Từ liên quan đến ジャーナル
ダイアリー
nhật ký
ログ
ろく
hài lòng; tốt; đúng đắn; xứng đáng
会報
かいほう
bản tin; báo cáo
学報
がくほう
bản tin học thuật; báo trường
学術誌
がくじゅつし
tạp chí học thuật
日記
にっき
nhật ký; sổ tay
日誌
にっし
nhật ký; sổ ghi chép
日録
にちろく
nhật ký; ghi chép hàng ngày
逐次刊行物
ちくじかんこうぶつ
xuất bản nối tiếp
雑誌
ざっし
tạp chí; tạp chí định kỳ
Xem thêm