学術誌 [Học Thuật Chí]
がくじゅつし

Danh từ chung

tạp chí học thuật

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

学術がくじゅつ投稿とうこうちゅう論文ろんぶん記入きにゅうする場合ばあいは、掲載けいさい決定けっていしているものにかぎります。
Khi ghi bài báo đang gửi cho tạp chí học thuật, chỉ ghi những bài đã được chấp nhận công bố.

Hán tự

Học học; khoa học
Thuật kỹ thuật; thủ thuật
Chí tài liệu; ghi chép

Từ liên quan đến 学術誌