ゴミ箱 [Tương]
ごみ箱 [Tương]
護美箱 [Hộ Mỹ Tương]
塵箱 [Trần Tương]
芥箱 [Giới Tương]
ごみばこ

Danh từ chung

thùng rác; thùng tro

JP: そのごみばこ悪臭あくしゅうはなっていた。

VI: Cái thùng rác đó đang tỏa mùi hôi thối.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

ゴミばこからっぽだ。
Thùng rác trống không.
トムはゴミばこった。
Tom đã đá vào thùng rác.
トムはりんごのしんをゴミばこてた。
Tom đã vứt hạt táo vào thùng rác.
「このカビたパンどうしよう?」「カビてるなら、ゴミばこにポイしなよ」
"Cái bánh mì mốc này phải làm sao?" - "Nếu nó đã mốc thì hãy vứt vào thùng rác."
「このカビがえたパン、どうしよう?」「カビがえたんだったら、ゴミばこてちゃいな」
"Cái bánh mì này mọc mốc rồi, phải làm sao bây giờ?" - "Nếu nó đã mọc mốc thì cứ vứt đi."

Hán tự

Tương hộp; rương; thùng; xe lửa

Từ liên quan đến ゴミ箱