紙屑籠 [Chỉ Tiết Lung]
紙屑かご [Chỉ Tiết]
紙くずかご [Chỉ]
かみくずかご

Danh từ chung

giỏ đựng giấy vụn; thùng rác

Hán tự

Chỉ giấy
Tiết rác; đồ bỏ đi; rác thải; phế liệu
Lung giỏ; nhốt mình

Từ liên quan đến 紙屑籠