くず入れ
[Nhập]
屑入れ [Tiết Nhập]
クズ入れ [Nhập]
屑入れ [Tiết Nhập]
クズ入れ [Nhập]
くずいれ
– クズ入れ
クズいれ
– クズ入れ
Danh từ chung
thùng rác