ゴミ入れ [Nhập]
ごみ入れ [Nhập]
塵入れ [Trần Nhập]
ゴミ入 [Nhập]
ごみ入 [Nhập]
塵入 [Trần Nhập]
ゴミいれ – ごみ入れ・塵入れ・ごみ入・塵入
ごみいれ – ごみ入れ・塵入れ・ごみ入・塵入

Danh từ chung

thùng rác; thùng tro

Hán tự

Nhập vào; chèn
Trần bụi; rác

Từ liên quan đến ゴミ入れ