[Khám]

がん

Danh từ chung

hốc để đặt tượng Phật; hốc tường

Danh từ chung

đền thờ nhỏ cho tượng Phật

🔗 厨子

Danh từ chung

đền thờ di động dùng để di chuyển người đã khuất từ nhà đến nghĩa trang (ở Okinawa)

Hán tự

Từ liên quan đến 龕