Từ điển tiếng Nhật
Từ vựng
Hán tự
Ngữ pháp
Mẫu câu
Tìm Kiếm
寝棺
[Tẩm Quan]
ねかん
🔊
Danh từ chung
quan tài
Hán tự
寝
Tẩm
nằm xuống; ngủ
棺
Quan
quan tài
Từ liên quan đến 寝棺
柩
かん
quan tài
棺
かん
quan tài
棺桶
かんおけ
quan tài
霊柩
れいきゅう
quan tài
龕
がん
hốc để đặt tượng Phật; hốc tường