[Quan]
[Cữu]
かん – 棺
ひつぎ
きゅう – 柩
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 20000

Danh từ chung

quan tài

Hán tự

Quan quan tài
Cữu quan tài

Từ liên quan đến 棺