黒っぽい [Hắc]
くろっぽい
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 21000

Tính từ - keiyoushi (đuôi i)

tối; đen đen

JP: そのくろっぽいコートは彼女かのじょ浅黒あさぐろはだにはわない。

VI: Chiếc áo khoác màu đen đó không hợp với làn da ngăm đen của cô ấy.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

わたし彼女かのじょくろっぽいきだ。
Tôi thích đôi mắt đen của cô ấy.
かれくろっぽいセーターをていた。
Anh ấy đang mặc một chiếc áo len màu đen.
かれはその会議かいぎくろっぽいスーツをていた。
Anh ấy đã mặc một bộ suit màu đen tại cuộc họp đó.

Hán tự

Hắc đen

Từ liên quan đến 黒っぽい