黄色 [Hoàng Sắc]
きいろ
こうしょく
おうしょく
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 11000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”Tính từ đuôi na

màu vàng; màu hổ phách

JP: ゆか緑色りょくしょくられていたが、一方いっぽうかべ黄色きいろだった。

VI: Sàn được sơn màu xanh, trong khi đó tường lại màu vàng.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

黄色きいろです。
Màu vàng.
バナナは黄色きいろです。
Chuối màu vàng.
黄色きいろじゃなくて、みどり
Không phải màu vàng, mà là màu xanh lá.
事務所じむしょのドアは黄色きいろです。
Cửa văn phòng màu vàng.
わたし黄色きいろきです。
Tôi thích màu vàng.
これは黄色きいろのバラだ。
Đây là một bông hoa hồng màu vàng.
黄色きいろのもあるよ。
Cũng có màu vàng nữa đấy.
このノートは黄色きいろです。
Quyển sổ này màu vàng.
にわはなはすべて黄色きいろだ。
Tất cả hoa trong vườn đều màu vàng.
彼女かのじょ黄色きいろのソファにすわります。
Cô ấy sẽ ngồi trên ghế sofa màu vàng.

Hán tự

Hoàng màu vàng
Sắc màu sắc

Từ liên quan đến 黄色