イエロー
イェロー
Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”
màu vàng
Danh từ chung
Lĩnh vực: Thể thao
⚠️Từ viết tắt
thẻ vàng
🔗 イエローカード
Danh từ chung
⚠️Từ nhạy cảm
người da vàng
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
イエローページに広告を記載してる?
Bạn có đăng quảng cáo trên trang vàng không?