黄み [Hoàng]
黄味 [Hoàng Vị]
きみ

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

màu vàng; hơi vàng

Hán tự

Hoàng màu vàng
Vị hương vị; vị

Từ liên quan đến 黄み