麻痺
[Ma Tý]
痲痺 [Ma Tý]
痲痺 [Ma Tý]
まひ
マヒ
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 47000
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
Lĩnh vực: Y học
liệt; tê liệt
JP: ゼネストで国中の機能が麻痺した。
VI: Cuộc đình công toàn quốc đã làm tê liệt các chức năng của đất nước.
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
tê; mất cảm giác
Danh từ chungDanh từ hoặc phân từ đi kèm suruTự động từ
⚠️Thường chỉ viết bằng kana
bế tắc; trạng thái tê liệt
Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji
スミスは心臓麻痺で死んだ。
Smith đã chết vì đau tim.
彼女は両足が麻痺している。
Cô ấy bị liệt cả hai chân.
東海道線は台風で麻痺状態になった。
Tuyến Tokaido đã bị tê liệt do bão.
突然の恐怖に老婆は心臓麻痺を起こした。
Bà già bị đau tim do sợ hãi bất ngờ.
多量の酒は知覚を麻痺させる。
Nhiều rượu có thể làm tê liệt cảm giác.
吹雪のために交通は麻痺状態となった。
Giao thông bị tê liệt do bão tuyết.
大洪水で現地の交通網が麻痺した。
Lũ lụt lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông địa phương.
彼は五歳の時に小児麻痺にかかった。
Anh ấy bị bại liệt từ khi năm tuổi.
大洪水がその地域の交通網を麻痺させた。
Lũ lụt lớn đã làm tê liệt mạng lưới giao thông của khu vực đó.
現在、地震の影響で首都圏の交通網が麻痺している状況です。
Hiện tại, mạng lưới giao thông khu vực thủ đô đang bị tê liệt do ảnh hưởng của trận động đất.