鶏舎 [Duật Xá]
けいしゃ
Danh từ chung
chuồng gà
JP: 彼は小さな鶏舎を持っている。
VI: Anh ấy có một cái chuồng gà nhỏ.
Danh từ chung
chuồng gà
JP: 彼は小さな鶏舎を持っている。
VI: Anh ấy có một cái chuồng gà nhỏ.