鶏卵 [Duật Noãn]
けいらん
Từ xuất hiện trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 31000

Danh từ chung

trứng gà

JP: 鶏卵けいらん生産せいさんにおけるサルモネラ汚染おせん防止ぼうしすることが必要ひつようです。

VI: Cần phải ngăn ngừa sự ô nhiễm Salmonella trong sản xuất trứng gà.

Mẫu câu chứa từ hoặc Kanji

鶏卵けいらんは、うずらたまごよりビタミンAが豊富ほうふです。
Trứng gà có nhiều vitamin A hơn trứng cút.

Hán tự

Duật
Noãn trứng; noãn; trứng cá

Từ liên quan đến 鶏卵