卵子 [Noãn Tử]
らんし
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 16000

Danh từ chungDanh từ có thể đi với trợ từ “no”

trứng; noãn

Hán tự

Noãn trứng; noãn; trứng cá
Tử trẻ em

Từ liên quan đến 卵子