卵
[Noãn]
玉子 [Ngọc Tử]
玉子 [Ngọc Tử]
たまご
Từ phổ biến trong tìm kiếm (Top ~2000)
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Từ phổ biến trong báo chí tiếng Nhật
Độ phổ biến từ: Top 5000
Danh từ chung
trứng; trứng cá
JP: 卵を一ダースづつつめなさい。
VI: Hãy đóng gói từng tá trứng.
Danh từ chung
📝 thường 玉子 trong nấu ăn
trứng (gà)
JP: 卵は硬くゆでてください。
VI: Xin hãy luộc trứng cho thật chắc.
Danh từ chung
📝 như ...の卵
người đang học nghề
JP: 彼は医者の卵だ。
VI: Anh ấy là sinh viên y khoa.
Danh từ chung
khởi đầu; nguồn gốc