鳥の子
[Điểu Tử]
とりのこ
Danh từ chung
trứng chim (đặc biệt là trứng gà)
Danh từ chung
gà con; chim non (đặc biệt là gà con)
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
giấy truyền thống Nhật Bản màu vỏ trứng làm chủ yếu từ sợi Diplomorpha sikokiana (chất lượng cao, bóng)
🔗 鳥の子紙
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
màu vỏ trứng
🔗 鳥の子色
Danh từ chung
⚠️Từ viết tắt
bánh gạo hình bầu dục đỏ và trắng
🔗 鳥の子餅