1. Thông tin cơ bản
- Từ: 鳥類
- Cách đọc: ちょうるい
- Loại từ: Danh từ (thuật ngữ sinh học)
- Ý nghĩa khái quát: lớp chim (Aves), nhóm động vật có lông vũ, đẻ trứng, hằng nhiệt
- Kết hợp thường gặp: 鳥類学, 鳥類の進化, 鳥類保護, 渡り鳥類, 海鳥類
2. Ý nghĩa chính
- Danh xưng khoa học cho “chim” ở cấp lớp (class): 鳥類は卵生の脊椎動物である (chim là động vật có xương sống đẻ trứng).
- Dùng trong nghiên cứu, giáo dục, bảo tồn thiên nhiên; cũng xuất hiện trong tin tức môi trường, bảo tồn đa dạng sinh học.
3. Phân biệt (nếu có từ gốc hoặc biến thể)
- 鳥 vs 鳥類: “鳥” là con chim nói chung/đơn lẻ; “鳥類” là thuật ngữ nhóm phân loại.
- 家禽 vs 鳥類: “家禽” là gia cầm (gà, vịt...) thuộc một phần của 鳥類.
- 関連分野: 鳥類学 (ornithology) là ngành nghiên cứu về chim.
- Đồng cấp phân loại: 哺乳類 (lớp thú), 爬虫類 (bò sát), 両生類 (lưỡng cư), 魚類 (cá).
4. Cách dùng & ngữ cảnh
- Mẫu: 鳥類の〜 (羽毛/生態/分類/進化), 〜に属する鳥類, 鳥類保護区域.
- Trong nghiên cứu: 鳥類の多様性, 渡り鳥類のルート, 絶滅危惧鳥類.
- Trong giáo dục/truyền thông: 鳥類の特徴 (lông vũ, mỏ, xương rỗng, hô hấp đặc biệt, hằng nhiệt...).
5. Từ liên quan, đồng nghĩa & đối nghĩa
| Từ |
Loại liên hệ |
Nghĩa tiếng Việt |
Ghi chú dùng |
| 鳥 |
Liên quan (đơn thể) |
chim |
Tên gọi cá thể; không mang sắc thái phân loại học. |
| 哺乳類 |
Cùng cấp phân loại |
lớp thú |
Đối chiếu phổ biến trong sinh học. |
| 爬虫類 |
Cùng cấp phân loại |
lớp bò sát |
Liên quan đến tiến hóa của 鳥類. |
| 両生類 |
Cùng cấp phân loại |
lưỡng cư |
So sánh đặc điểm sinh thái. |
| 鳥類学 |
Liên quan (ngành học) |
ornithology |
Ngành nghiên cứu về chim. |
| 家禽 |
Thuộc nhóm |
gia cầm |
Nhóm con trong 鳥類 được thuần hóa. |
6. Bộ phận & cấu tạo từ (nếu có Kanji)
- 鳥: “chim” (On: チョウ, Kun: とり). 類: “loại, nhóm” (On: ルイ). → “nhóm/chủng loài chim”.
- Âm Hán Nhật: ちょう + るい → 鳥類.
7. Bình luận mở rộng (AI)
Trong tiếng Nhật đời thường, người ta hay nói 鳥 hoặc 鳥たち. Khi cần sắc thái khoa học/chính sách, hãy chuyển sang 鳥類
(ví dụ: 鳥類保護区, 鳥類多様性). Điều này giúp câu văn trang trọng và chính xác hơn.
8. Câu ví dụ
- 鳥類は卵生で恒温の脊椎動物である。
Chim là động vật có xương sống đẻ trứng và hằng nhiệt.
- 日本には多様な鳥類が生息している。
Ở Nhật Bản có nhiều loài chim cư trú.
- 彼は鳥類学を専攻している。
Anh ấy chuyên ngành điểu học (nghiên cứu về chim).
- 絶滅危惧の鳥類を保護する必要がある。
Cần bảo vệ các loài chim có nguy cơ tuyệt chủng.
- この化石は鳥類に近い特徴を持つ。
Hóa thạch này có đặc điểm gần với lớp chim.
- 鳥類の進化について新しい仮説が提案された。
Một giả thuyết mới về tiến hóa của chim đã được đề xuất.
- 渡り鳥類の移動経路を追跡する。
Theo dõi lộ trình di cư của các loài chim.
- 鳥類の分類ではスズメ目が最大のグループだ。
Trong phân loại chim, bộ Sẻ là nhóm lớn nhất.
- 鳥類の羽毛は飛行だけでなく保温にも役立つ。
Lông của chim không chỉ giúp bay mà còn giữ ấm.
- フィールドガイドは鳥類観察に便利だ。
Sổ tay thực địa rất hữu ích cho việc quan sát chim.